物美价廉
wù*měi jià*lián
-chất lượng tốt và giá cả hợp lýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
物
Bộ: 牛 (con bò)
8 nét
美
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
价
Bộ: 人 (người)
8 nét
廉
Bộ: 广 (rộng lớn)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘物’ là một từ kết hợp của bộ ‘牛’ (con bò) và bộ ‘勿’ (không), thường chỉ vật thể.
- ‘美’ bao gồm bộ ‘羊’ (con dê) và bộ ‘大’ (to lớn), gợi ý cái đẹp.
- ‘价’ có bộ ‘人’ (người) chỉ giá trị liên quan đến con người, cộng với ‘介’ (giới thiệu).
- ‘廉’ bao gồm bộ ‘广’ (rộng lớn) và ‘兼’ (cùng lúc), gợi ý sự rẻ hoặc tiết kiệm.
→ Cụm từ ‘物美价廉’ miêu tả sản phẩm vừa đẹp vừa rẻ.
Từ ghép thông dụng
物品
/wùpǐn/ - hàng hóa
美丽
/měilì/ - đẹp
价格
/jiàgé/ - giá cả
廉价
/liánjià/ - giá rẻ