XieHanzi Logo

物价

wù*jià
-giá cả hàng hóa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con trâu)

8 nét

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 物: Phía bên trái là bộ '牛' chỉ ý nghĩa liên quan đến động vật hoặc đồ vật, kết hợp với '勿' phía bên phải để tạo thành từ mang nghĩa 'vật'.
  • 价: Bên trái là bộ '亻' chỉ người, bên phải là '介' mang ý nghĩa trung gian, chỉ giá trị của vật thông qua con người định giá.

物价 có nghĩa là giá cả của hàng hóa, vật phẩm.

Từ ghép thông dụng

物价上涨

/wù jià shàng zhǎng/ - giá cả tăng lên

物价指数

/wù jià zhǐ shù/ - chỉ số giá cả

物价稳定

/wù jià wěn dìng/ - giá cả ổn định