XieHanzi Logo

牢骚

láo*sāo
-khiếu nại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con trâu)

9 nét

Bộ: (con ngựa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '牢' có bộ '牛' (con trâu) biểu thị sức mạnh và ổn định, thường liên quan đến sự kiên cố hoặc nhà tù.
  • Chữ '骚' có bộ '马' (con ngựa) có nghĩa là di chuyển nhanh, kết hợp với phần khác tạo thành ý nghĩa về sự ồn ào hoặc quấy rầy.

'牢骚' có nghĩa là sự phàn nàn hoặc kêu ca, liên quan đến cảm giác bất mãn và muốn thể hiện nó ra ngoài.

Từ ghép thông dụng

发牢骚

/fā láo sāo/ - phàn nàn, than phiền

抱怨

/bào yuàn/ - bất mãn, than vãn

不满

/bù mǎn/ - bất mãn, không hài lòng