XieHanzi Logo

牢固

láo*gù
-vững chắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con bò)

9 nét

Bộ: (vây quanh)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 牢 có thành phần 牛 (con bò) liên quan đến sự vững chắc, kiên cố, vì bò là loài động vật vững chãi.
  • Chữ 固 có thành phần 囗 (vây quanh) thể hiện sự bao bọc, bảo vệ một cách chắc chắn.

牢固 có nghĩa là vững chắc, kiên cố trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

牢固

/láo gù/ - vững chắc

坚牢

/jiān láo/ - kiên cố

固体

/gù tǐ/ - thể rắn