牙
yá
-răngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
牙
Bộ: 牙 (răng)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '牙' có nghĩa là răng. Đây là một ký tự tượng hình, mô tả hình dạng của một chiếc răng với chân răng và thân răng rõ ràng.
→ Chữ này liên quan đến răng trong cơ thể.
Từ ghép thông dụng
牙齿
/yá chǐ/ - răng (nói chung)
牙膏
/yá gāo/ - kem đánh răng
牙医
/yá yī/ - nha sĩ