版本
bǎn*běn
-phiên bảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
版
Bộ: 片 (mảnh, tấm, phiến)
8 nét
本
Bộ: 木 (cây, gỗ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '版' bao gồm bộ '片' (phiến) và bộ '反' (phản), chỉ ý nghĩa liên quan đến một mảnh hoặc bản sao.
- Chữ '本' có bộ '木' chỉ về gốc cây, thể hiện ý nghĩa cơ bản hay nguồn gốc.
→ Chữ '版本' mang ý nghĩa là phiên bản, thường dùng để chỉ một dạng hoặc bản sao của một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
版本
/bǎn běn/ - phiên bản
新版
/xīn bǎn/ - phiên bản mới
出版
/chū bǎn/ - xuất bản