片断
piàn*duàn
-đoạn, mảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
片
Bộ: 片 (mảnh)
4 nét
断
Bộ: 斤 (cái rìu)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '片' có nghĩa là 'mảnh', thường chỉ một phần của một vật thể.
- Chữ '断' gồm có bộ '斤' (cái rìu) thể hiện ý nghĩa cắt, và phần bên trái có nghĩa là 'đứt, ngắt'.
→ Kết hợp lại, '片断' chỉ một phần cắt rời ra hoặc một đoạn ngắn của cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
电影片断
/diànyǐng piànduàn/ - đoạn phim
音乐片断
/yīnyuè piànduàn/ - đoạn nhạc
文章片断
/wénzhāng piànduàn/ - đoạn văn