爽快
shuǎng*kuài
-thẳng thắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
爽
Bộ: 大 (to lớn)
11 nét
快
Bộ: 心 (trái tim)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '爽' có bộ thành phần chính là '大' (to lớn) và các nét phụ để thể hiện sự phóng khoáng, rộng rãi.
- Chữ '快' bao gồm bộ '心' (trái tim) biểu thị cảm giác và bộ phận '夬' tượng trưng cho sự nhanh nhẹn.
→ Hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa của sự thoải mái, nhẹ nhõm và vui vẻ.
Từ ghép thông dụng
爽快
/shuǎng kuài/ - sảng khoái
爽朗
/shuǎng lǎng/ - tươi sáng, vui tươi
畅快
/chàng kuài/ - thoải mái, hân hoan