XieHanzi Logo

爱面子

ài miàn*zi
-quan tâm đến thể diện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

10 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Bộ: (con, con trai)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 爱: Kết hợp giữa bộ "心" (trái tim) và các phần khác thể hiện sự yêu thương.
  • 面: Biểu thị khuôn mặt, bề mặt hoặc diện mạo.
  • 子: Hình ảnh một đứa trẻ, thường chỉ sự nhỏ bé hoặc con cái.

爱面子: Thể hiện sự quan tâm đến diện mạo hoặc danh dự của bản thân.

Từ ghép thông dụng

爱情

/àiqíng/ - tình yêu

面包

/miànbāo/ - bánh mì

子女

/zǐnǚ/ - con cái