爱理不理
ài lǐ bù lǐ
-lạnh lùng và thờ ơThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
爱
Bộ: 爫 (vuốt)
10 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '爱' gồm các bộ phận '爫' (vuốt), '冖' (khăn phủ), và '心' (trái tim), biểu thị sự yêu thương, tình cảm.
- '理' gồm bộ '玉' (ngọc) và '里' (bên trong), thường liên quan đến sự quản lý, lý luận.
- '不' là một ký tự đơn giản với bộ '一', biểu thị sự phủ định.
→ Cụm từ '爱理不理' diễn tả thái độ thờ ơ, không quan tâm.
Từ ghép thông dụng
爱人
/àirén/ - người yêu
理想
/lǐxiǎng/ - lý tưởng
不客气
/bù kèqi/ - đừng khách sáo