爱戴
ài*dài
-yêu thương và tôn trọngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
爱
Bộ: 爫 (móng vuốt)
10 nét
戴
Bộ: 戈 (cây kích)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '爱' bao gồm bộ '爫' chỉ móng vuốt, kết hợp với '心' (trái tim) phía dưới, thể hiện sự bảo vệ, giữ gìn với tình cảm chân thành.
- Chữ '戴' có bộ '戈' chỉ vũ khí, cùng các bộ thành phần khác thể hiện sự đội trên đầu, mang ý nghĩa bảo vệ và tôn trọng.
→ '爱戴' có nghĩa là yêu thương và tôn trọng một cách sâu sắc.
Từ ghép thông dụng
爱人
/àirén/ - người yêu
喜爱
/xǐ'ài/ - thích
敬爱
/jìng'ài/ - kính yêu