XieHanzi Logo

爱惜

ài*xī
-trân trọng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (móng tay, móng vuốt)

10 nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '爱' có thành phần là '爪' chỉ sự bao bọc và '心' chỉ trái tim, thể hiện tình cảm và sự chăm sóc.
  • Chữ '惜' có thành phần '忄' là biến thể của '心', kết hợp với '昔' biểu thị sự quan tâm, quý trọng những gì đã qua.

Từ '爱惜' có nghĩa là yêu quý, trân trọng.

Từ ghép thông dụng

爱心

/àixīn/ - lòng nhân ái

爱情

/àiqíng/ - tình yêu

珍惜

/zhēnxī/ - trân trọng