XieHanzi Logo

爱国

aì guó
-yêu nước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (móng vuốt)

10 nét

Bộ: (vây quanh)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '爱' có bộ '爪' (móng vuốt) và các phần khác trong cấu trúc, gợi ý ý nghĩa về sự níu, giữ chặt một thứ gì đó trong trái tim.
  • Chữ '国' gồm có bộ '囗' (vây quanh) bao quanh chữ '玉' (ngọc), biểu hiện một vùng lãnh thổ quý giá được bao bọc.

Tình yêu đối với quốc gia, một tình cảm bảo vệ và trân trọng lãnh thổ.

Từ ghép thông dụng

爱好

/àihào/ - sở thích

爱情

/àiqíng/ - tình yêu

国家

/guójiā/ - quốc gia