爱人
ài*rén
-vợ chồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
爱
Bộ: 爫 (móng vuốt)
10 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '爱' bao gồm bộ '爫' (móng vuốt) và phần dưới là '心' (trái tim), biểu thị sự gắn bó, nắm giữ tình cảm trong tim.
- Chữ '人' đơn giản biểu thị con người, một cá nhân.
→ Ý nghĩa của '爱人' là người yêu hoặc vợ/chồng, thể hiện tình cảm yêu thương giữa hai người.
Từ ghép thông dụng
爱好
/àihào/ - sở thích
爱情
/àiqíng/ - tình yêu
爱心
/àixīn/ - lòng tốt