爆满
bào*mǎn
-đầy đủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
爆
Bộ: 火 (lửa)
19 nét
满
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 爆 gồm bộ lửa 火 và phần âm 另, hình ảnh mô tả sự nổ bùng lên của lửa.
- 满 gồm bộ nước 氵 và phần âm 皿, thể hiện sự đầy tràn như nước trong bát.
→ 爆满: ý chỉ tình trạng đông đúc, chật kín, như bùng nổ.
Từ ghép thông dụng
爆炸
/bào zhà/ - nổ, phát nổ
满满
/mǎn mǎn/ - đầy ắp
爆米花
/bào mǐ huā/ - bỏng ngô