XieHanzi Logo

燃气

rán*qì
-khí đốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

16 nét

Bộ: (khí)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '燃' gồm bộ '火' (lửa) thể hiện ý nghĩa về sự cháy, kết hợp với phần còn lại biểu thị ý nghĩa của từ.
  • Chữ '气' là hình tượng chữ thể hiện khí, hơi.

Từ '燃气' có nghĩa là khí đốt, khí ga.

Từ ghép thông dụng

燃料

/rán liào/ - nhiên liệu

燃烧

/rán shāo/ - đốt cháy

气体

/qì tǐ/ - khí thể