燃料
rán*liào
-nhiên liệuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
燃
Bộ: 火 (lửa)
16 nét
料
Bộ: 斗 (đấu)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '燃' gồm có bộ '火' (lửa) và phần bên phải là '然', thể hiện ý nghĩa liên quan đến đốt cháy.
- Chữ '料' có bộ '斗' (đấu) ghép với '米' (gạo), biểu thị ý nghĩa đo lường, đánh giá.
→ Từ '燃料' có nghĩa là nhiên liệu, thứ được đốt cháy để tạo ra năng lượng.
Từ ghép thông dụng
燃烧
/ránshāo/ - đốt cháy
燃气
/ránqì/ - khí đốt
燃料电池
/ránliào diànchí/ - pin nhiên liệu