熨
yùn
-ủiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
熨
Bộ: 火 (lửa)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ lửa (火) biểu thị sự liên quan đến nhiệt hoặc lửa.
- Phần còn lại của chữ (尉) chỉ cách thức hoặc công cụ liên quan.
→ Chữ này có nghĩa là ủi hoặc làm phẳng quần áo bằng nhiệt.
Từ ghép thông dụng
熨斗
/yùndǒu/ - bàn là
熨衣
/yùnyī/ - ủi quần áo
熨烫
/yùntàng/ - làm phẳng bằng nhiệt