XieHanzi Logo

熟练

shú*liàn
-thành thạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

15 nét

Bộ: ()

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 熟: Phần bên trái là chữ '孰' (thục), có nghĩa liên quan đến sự chín, kết hợp với bộ '灬' (lửa) cho thấy quá trình nấu chín hoặc làm cho hoàn thiện.
  • 练: Chữ '练' có bộ '糹' (tơ) bên trái, thể hiện sự kết hợp, dệt vải, kết hợp với phần bên phải là chữ '东' chỉ sự tinh luyện, rèn luyện.

熟练: Có nghĩa là thành thạo, làm quen và trở nên giỏi giang trong một kỹ năng nào đó.

Từ ghép thông dụng

熟练工

/shúliàn gōng/ - công nhân lành nghề

熟练程度

/shúliàn chéngdù/ - mức độ thành thạo

熟练掌握

/shúliàn zhǎngwò/ - nắm vững, làm chủ