熙熙攘攘
xī*xī rǎng*rǎng
-náo nhiệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
熙
Bộ: 灬 (lửa)
15 nét
攘
Bộ: 手 (tay)
22 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 熙 có bộ lửa (灬) dưới cùng, biểu thị sự sáng sủa, ấm áp như lửa.
- Chữ 攘 có bộ tay (手) phía bên trái, biểu thị hành động chen lấn, xô đẩy.
→ 熙熙攘攘 miêu tả một nơi đông đúc, nhộn nhịp và sôi động.
Từ ghép thông dụng
熙熙攘攘
/xī xī rǎng rǎng/ - đông đúc, nhộn nhịp
熙和
/xī hé/ - hòa thuận, êm ấm
攘外
/rǎng wài/ - đẩy lùi bên ngoài