XieHanzi Logo

bāo
-đun sôi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '煲' bao gồm bộ '火' nghĩa là 'lửa' thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc nấu nướng.
  • Phần bên trên là chữ '包' nghĩa là 'bao' hoặc 'gói', chỉ việc bao quanh hoặc giữ nhiệt trong quá trình nấu.

Chữ '煲' có nghĩa là nấu sôi hoặc đun sôi, thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn.

Từ ghép thông dụng

煲汤

/bāo tāng/ - hầm canh

煲仔饭

/bāo zǐ fàn/ - cơm niêu

煲粥

/bāo zhōu/ - nấu cháo