照明
zhào*míng
-chiếu sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
照
Bộ: 日 (mặt trời)
13 nét
明
Bộ: 日 (mặt trời)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 照 gồm bộ 日 (mặt trời) và chữ 召 (triệu), gợi ý về sự chiếu sáng từ mặt trời.
- Chữ 明 kết hợp 日 (mặt trời) và 月 (mặt trăng), biểu thị sự sáng sủa, rõ ràng khi có cả ánh sáng mặt trời và mặt trăng.
→ 照明 có nghĩa là chiếu sáng, chỉ sự phát sáng hoặc làm sáng tỏ một không gian.
Từ ghép thông dụng
照明灯
/zhàomíng dēng/ - đèn chiếu sáng
照明系统
/zhàomíng xìtǒng/ - hệ thống chiếu sáng
照明设备
/zhàomíng shèbèi/ - thiết bị chiếu sáng