XieHanzi Logo

照应

zhào*yìng
-chăm sóc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

13 nét

Bộ: 广 (rộng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 照 bao gồm bộ '日' (mặt trời) và '灬' (lửa), gợi ý sự chiếu sáng và nhiệt độ.
  • 应 bao gồm bộ '广' (rộng) và cấu trúc phần còn lại chỉ âm thanh, gợi ý sự phản hồi hoặc ứng đáp từ nơi rộng lớn.

照应 có nghĩa là chiếu sáng và đáp ứng, thể hiện sự hỗ trợ và ứng biến lẫn nhau.

Từ ghép thông dụng

照顾

/zhàogù/ - chăm sóc

响应

/xiǎngyìng/ - phản hồi

照相

/zhàoxiàng/ - chụp ảnh