焚烧
fén*shāo
-đốt cháyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
焚
Bộ: 火 (lửa)
12 nét
烧
Bộ: 火 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '焚' gồm có bộ '火' (lửa) và phần trên là chữ '林', biểu thị hành động đốt cháy rừng.
- Chữ '烧' kết hợp bộ '火' (lửa) với chữ '尧', biểu thị hành động đốt cháy.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến lửa và hành động đốt cháy.
Từ ghép thông dụng
燃烧
/ránshāo/ - đốt cháy
焚化
/fénhuà/ - hỏa táng
烧毁
/shāohuǐ/ - thiêu hủy