烹调
pēng*tiáo
-nấu ănThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
烹
Bộ: 火 (lửa)
10 nét
调
Bộ: 言 (lời nói)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 烹: Bộ 火 (lửa) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc nấu nướng, kết hợp với các thành phần khác để chỉ việc chuẩn bị thức ăn.
- 调: Bộ 言 (lời nói) kết hợp với thành phần âm để chỉ sự điều chỉnh hoặc pha chế, thường dùng trong bối cảnh liên quan đến việc nấu ăn và gia vị.
→ 烹调 có nghĩa là nấu ăn, nơi cả hai từ đều liên quan đến việc chuẩn bị và điều chỉnh món ăn.
Từ ghép thông dụng
烹饪
/pēngrèn/ - nấu ăn
调味
/tiáowèi/ - gia vị
调料
/tiáoliào/ - nguyên liệu nêm nếm