热衷
rè*zhōng
-nhiệt tìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
衷
Bộ: 衣 (áo)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 热: Kết hợp giữa bộ '灬' (lửa) và phần trên là chữ '执' chỉ sự cầm nắm, thể hiện hình tượng của một vật nóng cần phải cầm cẩn thận.
- 衷: Kết hợp giữa bộ '衣' (áo) và phần trên là chữ '中', chỉ sự trung tâm, thể hiện ý nghĩa của sự tâm huyết hoặc nhiệt tình từ bên trong.
→ 热衷: Thể hiện sự nhiệt tình, say mê hoặc tâm huyết với một việc gì.
Từ ghép thông dụng
热闹
/rè nào/ - náo nhiệt
热情
/rè qíng/ - nhiệt tình
衷心
/zhōng xīn/ - tận tâm