热腾腾
rè*tēng*tēng
-nóng hổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
腾
Bộ: 月 (thịt, nguyệt)
13 nét
腾
Bộ: 月 (thịt, nguyệt)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '热' có bộ '灬' nghĩa là lửa, gợi ý về nhiệt độ hoặc sức nóng.
- Chữ '腾' có bộ '月' mang nghĩa là thịt, hoặc ánh trăng, kết hợp với các thành phần khác tạo nên ý nghĩa của sự bay lên, di chuyển nhanh chóng.
→ 组合的意思 là nóng hổi và di chuyển nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
热水
/rèshuǐ/ - nước nóng
热情
/rèqíng/ - nhiệt tình
腾飞
/téngfēi/ - bay lên, phát triển nhanh