XieHanzi Logo

热线

rè*xiàn
-đường dây nóng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

10 nét

线

Bộ: (sợi tơ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 热: Chữ này có bộ '灬' thể hiện ý nghĩa về lửa, liên quan đến nhiệt, nóng.
  • 线: Chữ này có bộ '纟' (sợi tơ) thể hiện ý nghĩa về sợi chỉ hoặc đường dây.

热线 nghĩa là 'đường dây nóng', ám chỉ một kênh giao tiếp nhanh chóng hoặc khẩn cấp.

Từ ghép thông dụng

热线电话

/rèxiàn diànhuà/ - điện thoại đường dây nóng

服务热线

/fúwù rèxiàn/ - đường dây nóng dịch vụ

咨询热线

/zīxún rèxiàn/ - đường dây nóng tư vấn