XieHanzi Logo

热烈

rè*liè
-nồng nhiệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '热' có bộ '灬' biểu thị ý nghĩa liên quan đến nhiệt hoặc lửa, kết hợp với phần trên '执' chỉ sự hành động, tạo nên ý nghĩa nhiệt tình hoặc nóng nảy.
  • '烈' cũng có bộ '灬' chỉ ý nghĩa lửa, kết hợp với '列' biểu thị sự phân chia, tạo nên ý nghĩa mãnh liệt, mạnh mẽ.

Khi kết hợp '热烈' mang ý nghĩa nhiệt tình, sôi nổi.

Từ ghép thông dụng

热情

/rèqíng/ - nhiệt tình

热水

/rèshuǐ/ - nước nóng

热爱

/rè'ài/ - yêu thích