热潮
rè*cháo
-phong trào lớnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
潮
Bộ: 氵 (nước)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 热: Ký tự này bao gồm phần bên trái là bộ '灬' (lửa), biểu thị sự nóng, nhiệt.
- 潮: Ký tự này có bộ '氵' (nước) ở bên trái, kết hợp với phần bên phải chỉ ý nghĩa của thủy triều.
→ Khi kết hợp, '热潮' biểu thị hiện tượng dâng cao của nhiệt độ hoặc sự bùng nổ, cao trào của một sự kiện, phong trào.
Từ ghép thông dụng
热水
/rè shuǐ/ - nước nóng
热情
/rè qíng/ - nhiệt tình
高潮
/gāo cháo/ - cao trào