热水器
rè*shuǐ*qì
-máy nước nóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '热' có bộ '灬' (lửa) chỉ ý nghĩa nhiệt độ, nóng.
- Chữ '水' là chữ tượng hình của nước.
- Chữ '器' gồm nhiều bộ phận, với bộ '口' biểu thị các loại dụng cụ, thiết bị.
→ Tổng hợp lại, '热水器' nghĩa là thiết bị làm nóng nước, tức là máy nước nóng.
Từ ghép thông dụng
热情
/rèqíng/ - nhiệt tình
水杯
/shuǐbēi/ - cốc nước
乐器
/yuèqì/ - nhạc cụ