热气球
rè*qì*qiú
-khinh khí cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
气
Bộ: 气 (không khí)
4 nét
球
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '热' bao gồm bộ '灬' (lửa) thể hiện sự nóng và phần '执' chỉ âm đọc.
- Chữ '气' là biểu thị của không khí, hình dạng giống như hơi nước bay lên.
- Chữ '球' bao gồm bộ '玉' (ngọc) kết hợp với phần '求' chỉ âm và ý nghĩa là hình cầu, tròn.
→ Các chữ này kết hợp lại để mô tả phương tiện bay sử dụng khí nóng, gọi là 'khinh khí cầu'.
Từ ghép thông dụng
热水
/rèshuǐ/ - nước nóng
空气
/kōngqì/ - không khí
篮球
/lánqiú/ - bóng rổ