XieHanzi Logo

热心

rè*xīn
-nhiệt tình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Bộ: (tim)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '热' bao gồm bộ '灬' chỉ về lửa và phần phía trên '执' chỉ việc cầm nắm, kết hợp tạo ra ý nghĩa liên quan đến sự nóng nảy hoặc nhiệt huyết.
  • Chữ '心' là hình thức tượng hình của trái tim, biểu thị cảm xúc hoặc tinh thần.

Kết hợp '热' và '心' thể hiện sự nhiệt tình, lòng nhiệt huyết xuất phát từ trái tim.

Từ ghép thông dụng

热心

/rèxīn/ - nhiệt tình

热情

/rèqíng/ - nhiệt tình, hăng hái

心里

/xīnlǐ/ - trong lòng