烧毁
shāo*huǐ
-cháy rụiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
烧
Bộ: 火 (lửa)
10 nét
毁
Bộ: 殳 (binh khí dài)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 烧: Chữ này có bộ 火 (lửa) ám chỉ việc liên quan đến đốt hoặc nhiệt.
- 毁: Chữ này có bộ 殳, thường liên quan đến hành động phá hủy hoặc hủy hoại.
→ 烧毁: Có nghĩa là đốt cháy và phá hủy.
Từ ghép thông dụng
烧烤
/shāokǎo/ - nướng
燃烧
/ránshāo/ - cháy
自毁
/zìhuǐ/ - tự hủy