烤肉
kǎo*ròu
-thịt nướngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
烤
Bộ: 火 (lửa)
10 nét
肉
Bộ: 肉 (thịt)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 烤: Chữ này gồm bộ '火' (lửa) chỉ ý nghĩa liên quan đến nhiệt, và phần trên là '考' chỉ âm đọc.
- 肉: Bộ '肉' đại diện cho ý nghĩa thịt.
→ 烤肉 có nghĩa là thịt được nướng hoặc chế biến bằng nhiệt.
Từ ghép thông dụng
烧烤
/shāo kǎo/ - nướng
烤箱
/kǎo xiāng/ - lò nướng
烤鸭
/kǎo yā/ - vịt quay