XieHanzi Logo

烟花

yān*huā
-pháo hoa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Bộ: (cỏ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 烟: Kết hợp giữa bộ '火' (lửa) và phần bên trái chỉ cách phát âm. Khi có lửa, sẽ có khói.
  • 花: Kết hợp bộ '艹' (cỏ) và phần âm '化', gợi ý đến hoa là phần của thực vật.

‘烟花’ có nghĩa là pháo hoa, hay những đám hoa lửa trên bầu trời.

Từ ghép thông dụng

烟火

/yānhuǒ/ - pháo hoa

烟雾

/yānwù/ - khói mù

花园

/huāyuán/ - vườn hoa