烟囱
yān*cōng
-ống khóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
烟
Bộ: 火 (lửa)
10 nét
囱
Bộ: 囗 (bao vây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 烟: Ký tự này bao gồm bộ 火 (lửa) ở dưới và bộ 囱 (hình dáng của khói hoặc hơi bốc lên) ở trên, thể hiện ý nghĩa khói bốc lên từ lửa.
- 囱: Ký tự này có bộ 囗 (bao vây) chỉ hình dạng của một cái ống, và nét bên trong thể hiện khói bốc lên.
→ 烟囱: Đây là từ chỉ ống khói, nơi mà khói từ lửa được đưa lên trời.
Từ ghép thông dụng
烟火
/yānhuǒ/ - pháo hoa
抽烟
/chōuyān/ - hút thuốc
烟雾
/yānwù/ - khói mù