烘托
hōng*tuō
-làm nổi bậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
烘
Bộ: 火 (lửa)
10 nét
托
Bộ: 手 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '烘' kết hợp giữa bộ '火' (lửa) và âm '共'. '火' thể hiện ý nghĩa liên quan đến nhiệt hoặc đốt nóng.
- Chữ '托' bao gồm bộ '手' (tay) và âm '乇'. '手' biểu thị ý nghĩa liên quan đến hành động của tay, như nâng đỡ hoặc hỗ trợ.
→ '烘托' có nghĩa là làm nổi bật hoặc tạo ra sự nổi bật bằng cách sử dụng ánh sáng hoặc nhiệt để chiếu sáng hoặc nhấn mạnh điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
烘托
/hōng tuō/ - làm nổi bật, nhấn mạnh
烘干
/hōng gān/ - sấy khô
托付
/tuō fù/ - giao phó, ủy thác