XieHanzi Logo

烘干

hōng*gān
-sấy khô

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Bộ: (cây cọc)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '烘' có bộ '火' nghĩa là 'lửa', chỉ đến sự liên quan đến nhiệt độ hoặc nhiệt.
  • Chữ '干' có nghĩa là 'khô', chỉ đến trạng thái không có nước.

'烘干' có nghĩa là làm khô bằng cách sử dụng nhiệt.

Từ ghép thông dụng

烘干机

/hōnggānjī/ - máy sấy

烘干房

/hōnggānfáng/ - phòng sấy

烘干设备

/hōnggān shèbèi/ - thiết bị sấy khô