XieHanzi Logo

炸药

zhà*yào
-thuốc nổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Bộ: (cỏ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '炸' gồm bộ '火' (lửa) chỉ sự liên quan đến lửa, và '乍' chỉ âm đọc.
  • Chữ '药' gồm bộ '艹' (cỏ) chỉ sự liên quan đến thực vật, và '约' chỉ âm đọc.

Tổng thể, '炸药' có nghĩa là thuốc nổ, kết hợp giữa lửa và thuốc.

Từ ghép thông dụng

炸弹

/zhàdàn/ - bom

炸鸡

/zhájī/ - gà rán

药品

/yàopǐn/ - dược phẩm