炫耀
xuàn*yào
-khoe khoang, phô trươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
炫
Bộ: 火 (lửa)
9 nét
耀
Bộ: 羽 (lông vũ)
20 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '炫' có bộ '火' (lửa) biểu thị sự sáng chói, rực rỡ như ánh sáng của lửa.
- Chữ '耀' kết hợp bộ '羽' (lông vũ) và phần còn lại biểu thị sự sáng ngời, rực rỡ, như ánh sáng phản chiếu từ lông vũ.
→ Từ '炫耀' có nghĩa là phô trương, khoe khoang, thể hiện sự sáng chói và nổi bật.
Từ ghép thông dụng
炫耀
/xuànyào/ - khoe khoang, phô trương
炫目
/xuànmù/ - chói mắt
光耀
/guāngyào/ - sáng chói, rạng rỡ