XieHanzi Logo

dùn
-hầm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lửa)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '炖' gồm hai phần: bên trái là bộ '火' có nghĩa là lửa, biểu thị ý nghĩa liên quan đến nhiệt độ hoặc nấu nướng.
  • Bên phải là chữ '屯', mang ý nghĩa tụ tập hoặc đông người, gợi ý về việc nấu một món gì đó cần thời gian để các nguyên liệu hòa quyện.

Chữ '炖' có nghĩa là hầm, nấu chín dần dần bằng nhiệt độ thấp trong thời gian dài.

Từ ghép thông dụng

炖肉

/dùn ròu/ - thịt hầm

炖鸡

/dùn jī/ - gà hầm

清炖

/qīng dùn/ - hầm nhẹ, nấu nhừ