炒股
chǎo*gǔ
-đầu cơ cổ phiếuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
炒
Bộ: 火 (lửa)
8 nét
股
Bộ: 肉 (thịt)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 炒: Bộ 火 (lửa) thể hiện hành động nấu nướng, kết hợp với âm đọc '少' để tạo nên ý nghĩa của việc xào nấu.
- 股: Bộ 肉 (thịt) chỉ phần cơ thể, kết hợp với âm đọc '殳' để tạo ra ý nghĩa liên quan đến cơ thể.
→ 炒股: kết hợp của 'xào' và 'cổ phiếu', nghĩa là đầu tư, kinh doanh cổ phiếu.
Từ ghép thông dụng
炒饭
/chǎo fàn/ - cơm chiên
炒面
/chǎo miàn/ - mì xào
股票
/gǔ piào/ - cổ phiếu