炎症
yán*zhèng
-viêmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
炎
Bộ: 火 (lửa)
8 nét
症
Bộ: 疒 (bệnh)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 炎: Gồm hai bộ '火' (lửa) xếp chồng lên nhau, tạo cảm giác của ngọn lửa bùng cháy mãnh liệt.
- 症: Bên trái là bộ '疒' (bệnh) chỉ ý nghĩa liên quan đến bệnh tật. Bên phải là chữ '正' (đúng) tạo nên từ '症', chỉ một hiện tượng bệnh lý rõ ràng và chính xác.
→ 炎症: Tình trạng viêm nhiễm, biểu hiện của bệnh tật do lửa (sốt, nóng) gây ra.
Từ ghép thông dụng
发炎
/fāyán/ - viêm nhiễm
炎热
/yánrè/ - nóng bức
消炎
/xiāoyán/ - giảm viêm