炎热
yán*rè
-nóng bứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
炎
Bộ: 火 (lửa)
8 nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 炎: Ký tự này bao gồm hai bộ 火 (lửa), thể hiện sự bùng cháy lớn và nóng.
- 热: Ký tự này có bộ 灬 (lửa) chỉ sự nóng bức, cùng phần trên 者 chỉ người hay vật, thể hiện sự nóng như lửa.
→ 炎热 có nghĩa là rất nóng, thường dùng để chỉ thời tiết hoặc nhiệt độ cao.
Từ ghép thông dụng
炎热
/yánrè/ - nóng bức
发炎
/fāyán/ - viêm nhiễm
热水
/rèshuǐ/ - nước nóng