灼热
zhuó*rè
-nóng bỏngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
灼
Bộ: 火 (lửa)
7 nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 灼: Ký tự này bao gồm bộ '火' (lửa) và phần '勺', biểu thị hành động của lửa (đốt cháy).
- 热: Ký tự này bao gồm bộ '灬' (lửa) và phần '执', biểu thị trạng thái của lửa (nóng).
→ 灼热 có nghĩa là rất nóng hoặc nóng cháy.
Từ ghép thông dụng
灼伤
/zhuó shāng/ - bị bỏng
热水
/rè shuǐ/ - nước nóng
热情
/rè qíng/ - nhiệt tình