XieHanzi Logo

灵通

líng*tōng
-thông thạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

7 nét

Bộ: (đi, bước đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 灵: Kết hợp của bộ '雨' (mưa) và phần âm thanh '令' (mệnh lệnh). Ý nghĩa liên quan đến sự nhạy bén, linh hoạt như mưa.
  • 通: Gồm bộ '辶' (bước đi) và phần âm thanh '甬' (một con đường nhỏ), thể hiện sự thông suốt, đi lại dễ dàng.

灵通 mang ý nghĩa là nhạy bén, thông suốt, linh hoạt.

Từ ghép thông dụng

灵活

/línghuó/ - linh hoạt

神灵

/shénlíng/ - thần linh

交通

/jiāotōng/ - giao thông