XieHanzi Logo

灵活

líng*huó
-linh hoạt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mưa)

7 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '灵' có bộ '雨' (mưa) và phần trên của chữ là biểu thị sự linh thiêng, thần linh.
  • Chữ '活' có bộ '氵' (nước) biểu thị sự sống động, cùng với phần còn lại của chữ chỉ hoạt động, sự sống.

Kết hợp lại, '灵活' có nghĩa là linh hoạt, dễ thích nghi, nhanh nhẹn.

Từ ghép thông dụng

灵活性

/líng huó xìng/ - tính linh hoạt

灵活运用

/líng huó yùn yòng/ - vận dụng linh hoạt

灵活就业

/líng huó jiù yè/ - việc làm linh hoạt