灵机一动
líng jī yī dòng
-nảy ra một ý tưởng sáng suốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
灵
Bộ: 雨 (mưa)
7 nét
机
Bộ: 木 (gỗ)
6 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
动
Bộ: 力 (sức mạnh)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 灵: kết hợp giữa bộ '雨' (mưa) và '巫' (phù thủy), mang ý nghĩa linh thiêng, huyền bí.
- 机: gồm bộ '木' (gỗ) và '几' (bàn nhỏ), thể hiện sự cơ động, máy móc.
- 一: là nét ngang đơn giản nhất, tượng trưng cho sự bắt đầu hay duy nhất.
- 动: gồm bộ '力' (sức mạnh) và '云' (mây), chỉ sự di chuyển hay hành động.
→ Cụm từ '灵机一动' diễn tả một sự sáng tạo bất ngờ hay một ý tưởng lóe sáng trong đầu.
Từ ghép thông dụng
灵感
/línggǎn/ - cảm hứng
机智
/jīzhì/ - thông minh, nhanh trí
动力
/dònglì/ - động lực