灰心
huī*xīn
-nản lòngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
灰
Bộ: 火 (lửa)
6 nét
心
Bộ: 心 (tim, tâm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 灰: Ký tự này bao gồm bộ '火' (lửa) ở phía dưới. Khi lửa cháy xong thì còn lại tro, nghĩa là 'tro'.
- 心: Hình ảnh của một trái tim, biểu tượng cho tâm hồn, cảm xúc.
→ 灰心: Kết hợp giữa 'tro' và 'tâm', diễn tả trạng thái tâm lý xuống thấp, mất hy vọng.
Từ ghép thông dụng
灰心
/huīxīn/ - nản lòng, mất tinh thần
灰色
/huīsè/ - màu xám
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng